Bộ Lập (立)
Kanji: | 立偏 tatsuhen |
---|---|
Bính âm: | lì |
Bạch thoại tự: | li̍p |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | laap6 |
Hangul: | 설 seol |
Wade–Giles: | li4 |
Việt bính: | laap6, lap6 |
Hán-Việt: | lập |
Hán-Hàn: | 립 rip |
Chú âm phù hiệu: | ㄌㄧˋ |
Kana: | リュㄧ ryū (on) リツ ritsu (on) たつ tatsu (kun) たてる tateru (kun) |